Có 2 kết quả:
拆線 chāi xiàn ㄔㄞ ㄒㄧㄢˋ • 拆线 chāi xiàn ㄔㄞ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remove stitches (from a wound)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remove stitches (from a wound)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0